Country Report Japan Presentation

14 Ngành nghề Tokutei Gino được cấp phép tại Nhật Bản

Visa Tokutei Gino là gì?

Visa Tokutei Gino (kỹ năng đặc định) được Chính phủ Nhật Bản triển khai từ năm 2019 nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng trong nhiều lĩnh vực. Đây không chỉ là giấy phép lao động mà còn mở ra cơ hội trải nghiệm văn hóa và phát triển kỹ năng chuyên môn.

Các quyền lợi nổi bật của visa Tokutei Gino

  • Thời hạn lưu trú lên tới 5 năm.
  • Mức lương cao và chế độ đãi ngộ ngang bằng người Nhật.
  • Quyền được gia hạn visa hoặc chuyển sang diện visa vĩnh trú (đối với loại 2).
  • Cơ hội bảo lãnh người thân (đối với loại 2).
  • Danh sách 14 ngành nghề kỹ năng đặc định Nhật Bản mới nhất

Dưới đây là danh sách 14 ngành nghề TOKUTEI cập nhật theo chính sách mới nhất năm 2025: 

Người lao động có thể làm việc tối đa 5 nămkhông được bảo lãnh gia đình

  1. Xây dựng (建設業)

Công việc: Giám sát công trình, hoàn thiện nội thất, lắp ráp giàn giáo,…

Yêu cầu: Kỹ năng thực hành tốt, có thể làm việc ngoài trời.

  1. Ngành điện – điện tử (電子・電気情報関連産業)

Công việc: Sản xuất linh kiện điện tử, lắp ráp bảng mạch, kiểm tra sản phẩm,…

Yêu cầu: Kiến thức cơ bản về điện tử và sử dụng thiết bị công nghệ.

  1. Ngành đóng tàu và công nghiệp hàng hải (造船・舶用工業)

Công việc: Hàn, lắp ráp, bảo trì tàu biển,…

Yêu cầu: Tay nghề cơ khí, có kinh nghiệm sử dụng công cụ nặng.

  1. Ngành bảo dưỡng, sửa chữa ô tô (自動車整備業)

Công việc: Kiểm tra, bảo trì, sửa chữa xe ô tô,…

Yêu cầu: Hiểu biết về máy móc và cơ khí ô tô.

  1. Ngành hàng không (航空業)

Công việc: Bảo trì máy bay, kiểm tra kỹ thuật,…

Yêu cầu: Kỹ năng cơ khí, chịu áp lực công việc cao.

  1. Ngành khách sạn (宿泊業)

Công việc: Lễ tân, dọn dẹp phòng, phục vụ khách hàng,…

Yêu cầu: Giao tiếp tiếng Nhật tốt, thân thiện, có tinh thần phục vụ.

  1. Ngành điều dưỡng (介護業)

Công việc: Chăm sóc người già, hỗ trợ sinh hoạt,…

Yêu cầu: Có sức khỏe tốt, yêu thích công việc chăm sóc.

  1. Ngành vệ sinh tòa nhà (ビルクリーニング業)

Công việc: Dọn dẹp, bảo trì tòa nhà, văn phòng,…

Yêu cầu: Cẩn thận, có sức bền.

  1. Ngành chế biến thực phẩm (飲食料品製造業)

Công việc: Sản xuất, chế biến thực phẩm đóng gói, làm bánh, nấu ăn công nghiệp,…

Yêu cầu: Kỹ năng vệ sinh an toàn thực phẩm, có sức khỏe tốt.

  1. Ngành nông nghiệp (農業)

Yêu cầu: Chịu khó, quen với công việc ngoài trời.

Công việc: Trồng trọt, chăm sóc cây trồng, thu hoạch nông sản,…

  1. Ngành ngư nghiệp (漁業)

Công việc: Đánh bắt, nuôi trồng thủy sản, chế biến hải sản,…

Yêu cầu: Có sức khỏe tốt, làm việc trên biển.

  1. Ngành sản xuất vật liệu (素形材産業)

Công việc: Chế tạo kim loại, sản xuất linh kiện cơ khí,…

Yêu cầu: Có kỹ năng gia công kim loại, làm việc với máy móc.

  1. Ngành gia công cơ khí (産業機械製造業)

Công việc: Sản xuất và lắp ráp máy móc công nghiệp,…

Yêu cầu: Tay nghề cơ khí, đọc hiểu bản vẽ kỹ thuật.

  1. Ngành dịch vụ ăn uống (外食業)

Công việc: Đầu bếp, phục vụ trong nhà hàng, quán ăn,…

Yêu cầu: Kỹ năng nấu ăn, giao tiếp tốt với khách hàng.

Tokutei Ginou 2 dành cho lao động có tay nghề cao hơn và đã có kinh nghiệm làm việc tại Nhật Bản. Visa này cho phép người lao động làm việc lâu dài và có thể bảo lãnh gia đình sang Nhật.

Hiện tại, chỉ có 2 ngành nghề thuộc diện Tokutei Ginou 2:

  1. Ngành xây dựng (建設業)

Công việc: Quản lý công trình, thiết kế, thi công xây dựng,…

Yêu cầu: Chứng chỉ kỹ năng cao, có kinh nghiệm thực tế.

  1. Ngành đóng tàu và công nghiệp hàng hải (造船・舶用工業)

Công việc: Quản lý sản xuất, hàn, lắp ráp tàu,…

Yêu cầu: Tay nghề cao, khả năng làm việc độc lập.


Tags: No tags

Add a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *